Chuyển đổi dây thừng sang league hàng hải (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dây thừng [rope] sang đơn vị league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)]
dây thừng [rope]
league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)]

dây thừng

Định nghĩa:

league hàng hải (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dây thừng sang league hàng hải (Anh)

dây thừng [rope] league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)]
0.01 rope 0.000011 nautical league (UK)
0.10 rope 0.000110 nautical league (UK)
1 rope 0.001096 nautical league (UK)
2 rope 0.002193 nautical league (UK)
3 rope 0.003289 nautical league (UK)
5 rope 0.005482 nautical league (UK)
10 rope 0.0110 nautical league (UK)
20 rope 0.0219 nautical league (UK)
50 rope 0.0548 nautical league (UK)
100 rope 0.1096 nautical league (UK)
1000 rope 1.10 nautical league (UK)

Cách chuyển đổi dây thừng sang league hàng hải (Anh)

1 rope = 0.001096 nautical league (UK)

1 nautical league (UK) = 912.00 rope

Ví dụ

Convert 15 rope to nautical league (UK):
15 rope = 15 × 0.001096 nautical league (UK) = 0.016447 nautical league (UK)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi dây thừng sang các đơn vị Chiều dài khác