Chuyển đổi dây thừng sang arpent
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dây thừng [rope] sang đơn vị arpent [arpent]
dây thừng
Định nghĩa:
arpent
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dây thừng sang arpent
| dây thừng [rope] | arpent [arpent] |
|---|---|
| 0.01 rope | 0.001042 arpent |
| 0.10 rope | 0.0104 arpent |
| 1 rope | 0.1042 arpent |
| 2 rope | 0.2083 arpent |
| 3 rope | 0.3125 arpent |
| 5 rope | 0.5208 arpent |
| 10 rope | 1.04 arpent |
| 20 rope | 2.08 arpent |
| 50 rope | 5.21 arpent |
| 100 rope | 10.42 arpent |
| 1000 rope | 104.17 arpent |
Cách chuyển đổi dây thừng sang arpent
1 rope = 0.104167 arpent
1 arpent = 9.60 rope
Ví dụ
Convert 15 rope to arpent:
15 rope = 15 × 0.104167 arpent = 1.56 arpent