Chuyển đổi dây thừng sang centimét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dây thừng [rope] sang đơn vị centimét [cm]
dây thừng
Định nghĩa:
centimét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dây thừng sang centimét
| dây thừng [rope] | centimét [cm] |
|---|---|
| 0.01 rope | 6.10 cm |
| 0.10 rope | 60.96 cm |
| 1 rope | 609.60 cm |
| 2 rope | 1219 cm |
| 3 rope | 1829 cm |
| 5 rope | 3048 cm |
| 10 rope | 6096 cm |
| 20 rope | 12192 cm |
| 50 rope | 30480 cm |
| 100 rope | 60960 cm |
| 1000 rope | 609600 cm |
Cách chuyển đổi dây thừng sang centimét
1 rope = 609.60 cm
1 cm = 0.001640 rope
Ví dụ
Convert 15 rope to cm:
15 rope = 15 × 609.60 cm = 9144 cm