Chuyển đổi dây thừng sang centiinch

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dây thừng [rope] sang đơn vị centiinch [cin]
dây thừng [rope]
centiinch [cin]

dây thừng

Định nghĩa:

centiinch

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dây thừng sang centiinch

dây thừng [rope] centiinch [cin]
0.01 rope 240.00 cin
0.10 rope 2400 cin
1 rope 24000 cin
2 rope 48000 cin
3 rope 72000 cin
5 rope 120000 cin
10 rope 240000 cin
20 rope 480000 cin
50 rope 1200000 cin
100 rope 2400000 cin
1000 rope 24000000 cin

Cách chuyển đổi dây thừng sang centiinch

1 rope = 24000 cin

1 cin = 0.000042 rope

Ví dụ

Convert 15 rope to cin:
15 rope = 15 × 24000 cin = 360000 cin

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi dây thừng sang các đơn vị Chiều dài khác