Chuyển đổi dây thừng sang examét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dây thừng [rope] sang đơn vị examét [Em]
dây thừng [rope]
examét [Em]

dây thừng

Định nghĩa:

examét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dây thừng sang examét

dây thừng [rope] examét [Em]
0.01 rope 0.000000 Em
0.10 rope 0.000000 Em
1 rope 0.000000 Em
2 rope 0.000000 Em
3 rope 0.000000 Em
5 rope 0.000000 Em
10 rope 0.000000 Em
20 rope 0.000000 Em
50 rope 0.000000 Em
100 rope 0.000000 Em
1000 rope 0.000000 Em

Cách chuyển đổi dây thừng sang examét

1 rope = 0.000000 Em

1 Em = 164041994750656160 rope

Ví dụ

Convert 15 rope to Em:
15 rope = 15 × 0.000000 Em = 0.000000 Em

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi dây thừng sang các đơn vị Chiều dài khác