Chuyển đổi dây thừng sang micron

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dây thừng [rope] sang đơn vị micron [µ]
dây thừng [rope]
micron [µ]

dây thừng

Định nghĩa:

micron

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dây thừng sang micron

dây thừng [rope] micron [µ]
0.01 rope 60960 µ
0.10 rope 609600 µ
1 rope 6096000 µ
2 rope 12192000 µ
3 rope 18288000 µ
5 rope 30480000 µ
10 rope 60960000 µ
20 rope 121920000 µ
50 rope 304800000 µ
100 rope 609600000 µ
1000 rope 6096000000 µ

Cách chuyển đổi dây thừng sang micron

1 rope = 6096000 µ

1 µ = 0.000000 rope

Ví dụ

Convert 15 rope to µ:
15 rope = 15 × 6096000 µ = 91440000 µ

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi dây thừng sang các đơn vị Chiều dài khác