Chuyển đổi dây thừng sang aln
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dây thừng [rope] sang đơn vị aln [aln]
dây thừng
Định nghĩa:
aln
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dây thừng sang aln
dây thừng [rope] | aln [aln] |
---|---|
0.01 rope | 0.1027 aln |
0.10 rope | 1.03 aln |
1 rope | 10.27 aln |
2 rope | 20.53 aln |
3 rope | 30.80 aln |
5 rope | 51.33 aln |
10 rope | 102.66 aln |
20 rope | 205.33 aln |
50 rope | 513.32 aln |
100 rope | 1027 aln |
1000 rope | 10266 aln |
Cách chuyển đổi dây thừng sang aln
1 rope = 10.27 aln
1 aln = 0.097404 rope
Ví dụ
Convert 15 rope to aln:
15 rope = 15 × 10.27 aln = 154.00 aln