Chuyển đổi dây thừng sang cubit (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dây thừng [rope] sang đơn vị cubit (Anh) [cubit (UK)]
dây thừng
Định nghĩa:
cubit (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dây thừng sang cubit (Anh)
| dây thừng [rope] | cubit (Anh) [cubit (UK)] |
|---|---|
| 0.01 rope | 0.1333 cubit (UK) |
| 0.10 rope | 1.33 cubit (UK) |
| 1 rope | 13.33 cubit (UK) |
| 2 rope | 26.67 cubit (UK) |
| 3 rope | 40.00 cubit (UK) |
| 5 rope | 66.67 cubit (UK) |
| 10 rope | 133.33 cubit (UK) |
| 20 rope | 266.67 cubit (UK) |
| 50 rope | 666.67 cubit (UK) |
| 100 rope | 1333 cubit (UK) |
| 1000 rope | 13333 cubit (UK) |
Cách chuyển đổi dây thừng sang cubit (Anh)
1 rope = 13.33 cubit (UK)
1 cubit (UK) = 0.075000 rope
Ví dụ
Convert 15 rope to cubit (UK):
15 rope = 15 × 13.33 cubit (UK) = 200.00 cubit (UK)