Chuyển đổi dây thừng sang Bán kính Bohr

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dây thừng [rope] sang đơn vị Bán kính Bohr [b, a.u.]
dây thừng [rope]
Bán kính Bohr [b, a.u.]

dây thừng

Định nghĩa:

Bán kính Bohr

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dây thừng sang Bán kính Bohr

dây thừng [rope] Bán kính Bohr [b, a.u.]
0.01 rope 1151976963 b, a.u.
0.10 rope 11519769626 b, a.u.
1 rope 115197696264 b, a.u.
2 rope 230395392528 b, a.u.
3 rope 345593088791 b, a.u.
5 rope 575988481319 b, a.u.
10 rope 1151976962638 b, a.u.
20 rope 2303953925275 b, a.u.
50 rope 5759884813188 b, a.u.
100 rope 11519769626377 b, a.u.
1000 rope 115197696263769 b, a.u.

Cách chuyển đổi dây thừng sang Bán kính Bohr

1 rope = 115197696264 b, a.u.

1 b, a.u. = 0.000000 rope

Ví dụ

Convert 15 rope to b, a.u.:
15 rope = 15 × 115197696264 b, a.u. = 1727965443957 b, a.u.

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi dây thừng sang các đơn vị Chiều dài khác