Chuyển đổi dây thừng sang decimét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dây thừng [rope] sang đơn vị decimét [dm]
dây thừng
Định nghĩa:
decimét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dây thừng sang decimét
| dây thừng [rope] | decimét [dm] |
|---|---|
| 0.01 rope | 0.6096 dm |
| 0.10 rope | 6.10 dm |
| 1 rope | 60.96 dm |
| 2 rope | 121.92 dm |
| 3 rope | 182.88 dm |
| 5 rope | 304.80 dm |
| 10 rope | 609.60 dm |
| 20 rope | 1219 dm |
| 50 rope | 3048 dm |
| 100 rope | 6096 dm |
| 1000 rope | 60960 dm |
Cách chuyển đổi dây thừng sang decimét
1 rope = 60.96 dm
1 dm = 0.016404 rope
Ví dụ
Convert 15 rope to dm:
15 rope = 15 × 60.96 dm = 914.40 dm