Chuyển đổi dây thừng sang furlong

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dây thừng [rope] sang đơn vị furlong [fur]
dây thừng [rope]
furlong [fur]

dây thừng

Định nghĩa:

furlong

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dây thừng sang furlong

dây thừng [rope] furlong [fur]
0.01 rope 0.000303 fur
0.10 rope 0.003030 fur
1 rope 0.0303 fur
2 rope 0.0606 fur
3 rope 0.0909 fur
5 rope 0.1515 fur
10 rope 0.3030 fur
20 rope 0.6061 fur
50 rope 1.52 fur
100 rope 3.03 fur
1000 rope 30.30 fur

Cách chuyển đổi dây thừng sang furlong

1 rope = 0.030303 fur

1 fur = 33.00 rope

Ví dụ

Convert 15 rope to fur:
15 rope = 15 × 0.030303 fur = 0.454545 fur

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi dây thừng sang các đơn vị Chiều dài khác