Chuyển đổi dây thừng sang gang tay
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dây thừng [rope] sang đơn vị gang tay [hand]
dây thừng
Định nghĩa:
gang tay
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dây thừng sang gang tay
| dây thừng [rope] | gang tay [hand] |
|---|---|
| 0.01 rope | 0.6000 hand |
| 0.10 rope | 6.00 hand |
| 1 rope | 60.00 hand |
| 2 rope | 120.00 hand |
| 3 rope | 180.00 hand |
| 5 rope | 300.00 hand |
| 10 rope | 600.00 hand |
| 20 rope | 1200 hand |
| 50 rope | 3000 hand |
| 100 rope | 6000 hand |
| 1000 rope | 60000 hand |
Cách chuyển đổi dây thừng sang gang tay
1 rope = 60.00 hand
1 hand = 0.016667 rope
Ví dụ
Convert 15 rope to hand:
15 rope = 15 × 60.00 hand = 900.00 hand