Chuyển đổi dây thừng sang hải lý (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dây thừng [rope] sang đơn vị hải lý (Anh) [NM (UK)]
dây thừng
Định nghĩa:
hải lý (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dây thừng sang hải lý (Anh)
dây thừng [rope] | hải lý (Anh) [NM (UK)] |
---|---|
0.01 rope | 0.000033 NM (UK) |
0.10 rope | 0.000329 NM (UK) |
1 rope | 0.003289 NM (UK) |
2 rope | 0.006579 NM (UK) |
3 rope | 0.009868 NM (UK) |
5 rope | 0.0164 NM (UK) |
10 rope | 0.0329 NM (UK) |
20 rope | 0.0658 NM (UK) |
50 rope | 0.1645 NM (UK) |
100 rope | 0.3289 NM (UK) |
1000 rope | 3.29 NM (UK) |
Cách chuyển đổi dây thừng sang hải lý (Anh)
1 rope = 0.003289 NM (UK)
1 NM (UK) = 304.00 rope
Ví dụ
Convert 15 rope to NM (UK):
15 rope = 15 × 0.003289 NM (UK) = 0.049342 NM (UK)