Chuyển đổi dây thừng sang league hàng hải (quốc tế)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dây thừng [rope] sang đơn vị league hàng hải (quốc tế) [(int.)]
dây thừng [rope]
league hàng hải (quốc tế) [(int.)]

dây thừng

Định nghĩa:

league hàng hải (quốc tế)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dây thừng sang league hàng hải (quốc tế)

dây thừng [rope] league hàng hải (quốc tế) [(int.)]
0.01 rope 0.000011 (int.)
0.10 rope 0.000110 (int.)
1 rope 0.001097 (int.)
2 rope 0.002194 (int.)
3 rope 0.003292 (int.)
5 rope 0.005486 (int.)
10 rope 0.0110 (int.)
20 rope 0.0219 (int.)
50 rope 0.0549 (int.)
100 rope 0.1097 (int.)
1000 rope 1.10 (int.)

Cách chuyển đổi dây thừng sang league hàng hải (quốc tế)

1 rope = 0.001097 (int.)

1 (int.) = 911.42 rope

Ví dụ

Convert 15 rope to (int.):
15 rope = 15 × 0.001097 (int.) = 0.016458 (int.)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi dây thừng sang các đơn vị Chiều dài khác