Chuyển đổi dây thừng sang famn
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dây thừng [rope] sang đơn vị famn [famn]
dây thừng
Định nghĩa:
famn
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dây thừng sang famn
| dây thừng [rope] | famn [famn] |
|---|---|
| 0.01 rope | 0.0342 famn |
| 0.10 rope | 0.3422 famn |
| 1 rope | 3.42 famn |
| 2 rope | 6.84 famn |
| 3 rope | 10.27 famn |
| 5 rope | 17.11 famn |
| 10 rope | 34.22 famn |
| 20 rope | 68.44 famn |
| 50 rope | 171.11 famn |
| 100 rope | 342.22 famn |
| 1000 rope | 3422 famn |
Cách chuyển đổi dây thừng sang famn
1 rope = 3.42 famn
1 famn = 0.292213 rope
Ví dụ
Convert 15 rope to famn:
15 rope = 15 × 3.42 famn = 51.33 famn