Chuyển đổi dây thừng sang gigamét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dây thừng [rope] sang đơn vị gigamét [Gm]
dây thừng
Định nghĩa:
gigamét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dây thừng sang gigamét
| dây thừng [rope] | gigamét [Gm] |
|---|---|
| 0.01 rope | 0.000000 Gm |
| 0.10 rope | 0.000000 Gm |
| 1 rope | 0.000000 Gm |
| 2 rope | 0.000000 Gm |
| 3 rope | 0.000000 Gm |
| 5 rope | 0.000000 Gm |
| 10 rope | 0.000000 Gm |
| 20 rope | 0.000000 Gm |
| 50 rope | 0.000000 Gm |
| 100 rope | 0.000001 Gm |
| 1000 rope | 0.000006 Gm |
Cách chuyển đổi dây thừng sang gigamét
1 rope = 0.000000 Gm
1 Gm = 164041995 rope
Ví dụ
Convert 15 rope to Gm:
15 rope = 15 × 0.000000 Gm = 0.000000 Gm