Chuyển đổi dây thừng sang league

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dây thừng [rope] sang đơn vị league [lea]
dây thừng [rope]
league [lea]

dây thừng

Định nghĩa:

league

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dây thừng sang league

dây thừng [rope] league [lea]
0.01 rope 0.000013 lea
0.10 rope 0.000126 lea
1 rope 0.001263 lea
2 rope 0.002525 lea
3 rope 0.003788 lea
5 rope 0.006313 lea
10 rope 0.0126 lea
20 rope 0.0253 lea
50 rope 0.0631 lea
100 rope 0.1263 lea
1000 rope 1.26 lea

Cách chuyển đổi dây thừng sang league

1 rope = 0.001263 lea

1 lea = 792.00 rope

Ví dụ

Convert 15 rope to lea:
15 rope = 15 × 0.001263 lea = 0.018939 lea

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi dây thừng sang các đơn vị Chiều dài khác