Chuyển đổi nanomét sang Đơn vị X

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanomét [nm] sang đơn vị Đơn vị X [X]
nanomét [nm]
Đơn vị X [X]

nanomét

Định nghĩa:

Đơn vị X

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi nanomét sang Đơn vị X

nanomét [nm] Đơn vị X [X]
0.01 nm 99.79 X
0.10 nm 997.92 X
1 nm 9979 X
2 nm 19958 X
3 nm 29938 X
5 nm 49896 X
10 nm 99792 X
20 nm 199585 X
50 nm 498962 X
100 nm 997924 X
1000 nm 9979243 X

Cách chuyển đổi nanomét sang Đơn vị X

1 nm = 9979 X

1 X = 0.000100 nm

Ví dụ

Convert 15 nm to X:
15 nm = 15 × 9979 X = 149689 X

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi nanomét sang các đơn vị Chiều dài khác