Chuyển đổi nanomét sang đơn vị nguyên tử của chiều dài

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanomét [nm] sang đơn vị đơn vị nguyên tử của chiều dài [a.u., b]
nanomét [nm]
đơn vị nguyên tử của chiều dài [a.u., b]

nanomét

Định nghĩa:

đơn vị nguyên tử của chiều dài

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi nanomét sang đơn vị nguyên tử của chiều dài

nanomét [nm] đơn vị nguyên tử của chiều dài [a.u., b]
0.01 nm 0.1890 a.u., b
0.10 nm 1.89 a.u., b
1 nm 18.90 a.u., b
2 nm 37.79 a.u., b
3 nm 56.69 a.u., b
5 nm 94.49 a.u., b
10 nm 188.97 a.u., b
20 nm 377.95 a.u., b
50 nm 944.86 a.u., b
100 nm 1890 a.u., b
1000 nm 18897 a.u., b

Cách chuyển đổi nanomét sang đơn vị nguyên tử của chiều dài

1 nm = 18.90 a.u., b

1 a.u., b = 0.052918 nm

Ví dụ

Convert 15 nm to a.u., b:
15 nm = 15 × 18.90 a.u., b = 283.46 a.u., b

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi nanomét sang các đơn vị Chiều dài khác