Chuyển đổi nanomét sang Actus La Mã

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanomét [nm] sang đơn vị Actus La Mã [Roman actus]
nanomét [nm]
Actus La Mã [Roman actus]

nanomét

Định nghĩa:

Actus La Mã

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi nanomét sang Actus La Mã

nanomét [nm] Actus La Mã [Roman actus]
0.01 nm 0.000000 Roman actus
0.10 nm 0.000000 Roman actus
1 nm 0.000000 Roman actus
2 nm 0.000000 Roman actus
3 nm 0.000000 Roman actus
5 nm 0.000000 Roman actus
10 nm 0.000000 Roman actus
20 nm 0.000000 Roman actus
50 nm 0.000000 Roman actus
100 nm 0.000000 Roman actus
1000 nm 0.000000 Roman actus

Cách chuyển đổi nanomét sang Actus La Mã

1 nm = 0.000000 Roman actus

1 Roman actus = 35478720000 nm

Ví dụ

Convert 15 nm to Roman actus:
15 nm = 15 × 0.000000 Roman actus = 0.000000 Roman actus

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi nanomét sang các đơn vị Chiều dài khác