Chuyển đổi nanomét sang Chiều dài Planck

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanomét [nm] sang đơn vị Chiều dài Planck [Planck length]
nanomét [nm]
Chiều dài Planck [Planck length]

nanomét

Định nghĩa:

Chiều dài Planck

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi nanomét sang Chiều dài Planck

nanomét [nm] Chiều dài Planck [Planck length]
0.01 nm 618792735373286721978368 Planck length
0.10 nm 6187927353732868561960960 Planck length
1 nm 61879273537328677029675008 Planck length
2 nm 123758547074657354059350016 Planck length
3 nm 185637820611986039678959616 Planck length
5 nm 309396367686643376558440448 Planck length
10 nm 618792735373286753116880896 Planck length
20 nm 1237585470746573506233761792 Planck length
50 nm 3093963676866434109181788160 Planck length
100 nm 6187927353732868218363576320 Planck length
1000 nm 61879273537328673387542740992 Planck length

Cách chuyển đổi nanomét sang Chiều dài Planck

1 nm = 61879273537328677029675008 Planck length

1 Planck length = 0.000000 nm

Ví dụ

Convert 15 nm to Planck length:
15 nm = 15 × 61879273537328677029675008 Planck length = 928189103059930095315582976 Planck length

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi nanomét sang các đơn vị Chiều dài khác