Chuyển đổi nanomét sang năm ánh sáng

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanomét [nm] sang đơn vị năm ánh sáng [ly]
nanomét [nm]
năm ánh sáng [ly]

nanomét

Định nghĩa:

năm ánh sáng

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi nanomét sang năm ánh sáng

nanomét [nm] năm ánh sáng [ly]
0.01 nm 0.000000 ly
0.10 nm 0.000000 ly
1 nm 0.000000 ly
2 nm 0.000000 ly
3 nm 0.000000 ly
5 nm 0.000000 ly
10 nm 0.000000 ly
20 nm 0.000000 ly
50 nm 0.000000 ly
100 nm 0.000000 ly
1000 nm 0.000000 ly

Cách chuyển đổi nanomét sang năm ánh sáng

1 nm = 0.000000 ly

1 ly = 9460730472580000677625856 nm

Ví dụ

Convert 15 nm to ly:
15 nm = 15 × 0.000000 ly = 0.000000 ly

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi nanomét sang các đơn vị Chiều dài khác