Chuyển đổi nanomét sang gigamét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanomét [nm] sang đơn vị gigamét [Gm]
nanomét [nm]
gigamét [Gm]

nanomét

Định nghĩa:

gigamét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi nanomét sang gigamét

nanomét [nm] gigamét [Gm]
0.01 nm 0.000000 Gm
0.10 nm 0.000000 Gm
1 nm 0.000000 Gm
2 nm 0.000000 Gm
3 nm 0.000000 Gm
5 nm 0.000000 Gm
10 nm 0.000000 Gm
20 nm 0.000000 Gm
50 nm 0.000000 Gm
100 nm 0.000000 Gm
1000 nm 0.000000 Gm

Cách chuyển đổi nanomét sang gigamét

1 nm = 0.000000 Gm

1 Gm = 999999999999999872 nm

Ví dụ

Convert 15 nm to Gm:
15 nm = 15 × 0.000000 Gm = 0.000000 Gm

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi nanomét sang các đơn vị Chiều dài khác