Chuyển đổi nanomét sang dekamét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanomét [nm] sang đơn vị dekamét [dam]
nanomét [nm]
dekamét [dam]

nanomét

Định nghĩa:

dekamét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi nanomét sang dekamét

nanomét [nm] dekamét [dam]
0.01 nm 0.000000 dam
0.10 nm 0.000000 dam
1 nm 0.000000 dam
2 nm 0.000000 dam
3 nm 0.000000 dam
5 nm 0.000000 dam
10 nm 0.000000 dam
20 nm 0.000000 dam
50 nm 0.000000 dam
100 nm 0.000000 dam
1000 nm 0.000000 dam

Cách chuyển đổi nanomét sang dekamét

1 nm = 0.000000 dam

1 dam = 10000000000 nm

Ví dụ

Convert 15 nm to dam:
15 nm = 15 × 0.000000 dam = 0.000000 dam

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi nanomét sang các đơn vị Chiều dài khác