Chuyển đổi nanomét sang centiinch

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanomét [nm] sang đơn vị centiinch [cin]
nanomét [nm]
centiinch [cin]

nanomét

Định nghĩa:

centiinch

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi nanomét sang centiinch

nanomét [nm] centiinch [cin]
0.01 nm 0.000000 cin
0.10 nm 0.000000 cin
1 nm 0.000004 cin
2 nm 0.000008 cin
3 nm 0.000012 cin
5 nm 0.000020 cin
10 nm 0.000039 cin
20 nm 0.000079 cin
50 nm 0.000197 cin
100 nm 0.000394 cin
1000 nm 0.003937 cin

Cách chuyển đổi nanomét sang centiinch

1 nm = 0.000004 cin

1 cin = 254000 nm

Ví dụ

Convert 15 nm to cin:
15 nm = 15 × 0.000004 cin = 0.000059 cin

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi nanomét sang các đơn vị Chiều dài khác