Chuyển đổi nanomét sang megaparsec

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanomét [nm] sang đơn vị megaparsec [Mpc]
nanomét [nm]
megaparsec [Mpc]

nanomét

Định nghĩa:

megaparsec

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi nanomét sang megaparsec

nanomét [nm] megaparsec [Mpc]
0.01 nm 0.000000 Mpc
0.10 nm 0.000000 Mpc
1 nm 0.000000 Mpc
2 nm 0.000000 Mpc
3 nm 0.000000 Mpc
5 nm 0.000000 Mpc
10 nm 0.000000 Mpc
20 nm 0.000000 Mpc
50 nm 0.000000 Mpc
100 nm 0.000000 Mpc
1000 nm 0.000000 Mpc

Cách chuyển đổi nanomét sang megaparsec

1 nm = 0.000000 Mpc

1 Mpc = 30856775812799996286369898954752 nm

Ví dụ

Convert 15 nm to Mpc:
15 nm = 15 × 0.000000 Mpc = 0.000000 Mpc

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi nanomét sang các đơn vị Chiều dài khác