Chuyển đổi nanomét sang điểm

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanomét [nm] sang đơn vị điểm [point]
nanomét [nm]
điểm [point]

nanomét

Định nghĩa:

điểm

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi nanomét sang điểm

nanomét [nm] điểm [point]
0.01 nm 0.000000 point
0.10 nm 0.000000 point
1 nm 0.000003 point
2 nm 0.000006 point
3 nm 0.000009 point
5 nm 0.000014 point
10 nm 0.000028 point
20 nm 0.000057 point
50 nm 0.000142 point
100 nm 0.000283 point
1000 nm 0.002835 point

Cách chuyển đổi nanomét sang điểm

1 nm = 0.000003 point

1 point = 352778 nm

Ví dụ

Convert 15 nm to point:
15 nm = 15 × 0.000003 point = 0.000043 point

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi nanomét sang các đơn vị Chiều dài khác