Chuyển đổi nanomét sang feet (khảo sát Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanomét [nm] sang đơn vị feet (khảo sát Mỹ) [ft]
nanomét [nm]
feet (khảo sát Mỹ) [ft]

nanomét

Định nghĩa:

feet (khảo sát Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi nanomét sang feet (khảo sát Mỹ)

nanomét [nm] feet (khảo sát Mỹ) [ft]
0.01 nm 0.000000 ft
0.10 nm 0.000000 ft
1 nm 0.000000 ft
2 nm 0.000000 ft
3 nm 0.000000 ft
5 nm 0.000000 ft
10 nm 0.000000 ft
20 nm 0.000000 ft
50 nm 0.000000 ft
100 nm 0.000000 ft
1000 nm 0.000003 ft

Cách chuyển đổi nanomét sang feet (khảo sát Mỹ)

1 nm = 0.000000 ft

1 ft = 304800610 nm

Ví dụ

Convert 15 nm to ft:
15 nm = 15 × 0.000000 ft = 0.000000 ft

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi nanomét sang các đơn vị Chiều dài khác