Chuyển đổi nanomét sang parsec

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanomét [nm] sang đơn vị parsec [pc]
nanomét [nm]
parsec [pc]

nanomét

Định nghĩa:

parsec

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi nanomét sang parsec

nanomét [nm] parsec [pc]
0.01 nm 0.000000 pc
0.10 nm 0.000000 pc
1 nm 0.000000 pc
2 nm 0.000000 pc
3 nm 0.000000 pc
5 nm 0.000000 pc
10 nm 0.000000 pc
20 nm 0.000000 pc
50 nm 0.000000 pc
100 nm 0.000000 pc
1000 nm 0.000000 pc

Cách chuyển đổi nanomét sang parsec

1 nm = 0.000000 pc

1 pc = 30856775812799999225364480 nm

Ví dụ

Convert 15 nm to pc:
15 nm = 15 × 0.000000 pc = 0.000000 pc

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi nanomét sang các đơn vị Chiều dài khác