Chuyển đổi nanomét sang hải lý (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanomét [nm] sang đơn vị hải lý (Anh) [NM (UK)]
nanomét
Định nghĩa:
hải lý (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi nanomét sang hải lý (Anh)
nanomét [nm] | hải lý (Anh) [NM (UK)] |
---|---|
0.01 nm | 0.000000 NM (UK) |
0.10 nm | 0.000000 NM (UK) |
1 nm | 0.000000 NM (UK) |
2 nm | 0.000000 NM (UK) |
3 nm | 0.000000 NM (UK) |
5 nm | 0.000000 NM (UK) |
10 nm | 0.000000 NM (UK) |
20 nm | 0.000000 NM (UK) |
50 nm | 0.000000 NM (UK) |
100 nm | 0.000000 NM (UK) |
1000 nm | 0.000000 NM (UK) |
Cách chuyển đổi nanomét sang hải lý (Anh)
1 nm = 0.000000 NM (UK)
1 NM (UK) = 1853184000000 nm
Ví dụ
Convert 15 nm to NM (UK):
15 nm = 15 × 0.000000 NM (UK) = 0.000000 NM (UK)