Chuyển đổi nanomét sang dặm (thành văn)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanomét [nm] sang đơn vị dặm (thành văn) [mi, mi (US)]
nanomét
Định nghĩa:
dặm (thành văn)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi nanomét sang dặm (thành văn)
| nanomét [nm] | dặm (thành văn) [mi, mi (US)] |
|---|---|
| 0.01 nm | 0.000000 mi, mi (US) |
| 0.10 nm | 0.000000 mi, mi (US) |
| 1 nm | 0.000000 mi, mi (US) |
| 2 nm | 0.000000 mi, mi (US) |
| 3 nm | 0.000000 mi, mi (US) |
| 5 nm | 0.000000 mi, mi (US) |
| 10 nm | 0.000000 mi, mi (US) |
| 20 nm | 0.000000 mi, mi (US) |
| 50 nm | 0.000000 mi, mi (US) |
| 100 nm | 0.000000 mi, mi (US) |
| 1000 nm | 0.000000 mi, mi (US) |
Cách chuyển đổi nanomét sang dặm (thành văn)
1 nm = 0.000000 mi, mi (US)
1 mi, mi (US) = 1609347218694 nm
Ví dụ
Convert 15 nm to mi, mi (US):
15 nm = 15 × 0.000000 mi, mi (US) = 0.000000 mi, mi (US)