Chuyển đổi nanomét sang Khoảng cách từ Trái đất đến Mặt trời

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanomét [nm] sang đơn vị Khoảng cách từ Trái đất đến Mặt trời [sun]
nanomét [nm]
Khoảng cách từ Trái đất đến Mặt trời [sun]

nanomét

Định nghĩa:

Khoảng cách từ Trái đất đến Mặt trời

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi nanomét sang Khoảng cách từ Trái đất đến Mặt trời

nanomét [nm] Khoảng cách từ Trái đất đến Mặt trời [sun]
0.01 nm 0.000000 sun
0.10 nm 0.000000 sun
1 nm 0.000000 sun
2 nm 0.000000 sun
3 nm 0.000000 sun
5 nm 0.000000 sun
10 nm 0.000000 sun
20 nm 0.000000 sun
50 nm 0.000000 sun
100 nm 0.000000 sun
1000 nm 0.000000 sun

Cách chuyển đổi nanomét sang Khoảng cách từ Trái đất đến Mặt trời

1 nm = 0.000000 sun

1 sun = 149600000000000000000 nm

Ví dụ

Convert 15 nm to sun:
15 nm = 15 × 0.000000 sun = 0.000000 sun

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi nanomét sang các đơn vị Chiều dài khác