Chuyển đổi nanomét sang Bán kính xích đạo Trái đất

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanomét [nm] sang đơn vị Bán kính xích đạo Trái đất [radius]
nanomét [nm]
Bán kính xích đạo Trái đất [radius]

nanomét

Định nghĩa:

Bán kính xích đạo Trái đất

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi nanomét sang Bán kính xích đạo Trái đất

nanomét [nm] Bán kính xích đạo Trái đất [radius]
0.01 nm 0.000000 radius
0.10 nm 0.000000 radius
1 nm 0.000000 radius
2 nm 0.000000 radius
3 nm 0.000000 radius
5 nm 0.000000 radius
10 nm 0.000000 radius
20 nm 0.000000 radius
50 nm 0.000000 radius
100 nm 0.000000 radius
1000 nm 0.000000 radius

Cách chuyển đổi nanomét sang Bán kính xích đạo Trái đất

1 nm = 0.000000 radius

1 radius = 6378160000000000 nm

Ví dụ

Convert 15 nm to radius:
15 nm = 15 × 0.000000 radius = 0.000000 radius

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi nanomét sang các đơn vị Chiều dài khác