Chuyển đổi nanomét sang famn

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanomét [nm] sang đơn vị famn [famn]
nanomét [nm]
famn [famn]

nanomét

Định nghĩa:

famn

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi nanomét sang famn

nanomét [nm] famn [famn]
0.01 nm 0.000000 famn
0.10 nm 0.000000 famn
1 nm 0.000000 famn
2 nm 0.000000 famn
3 nm 0.000000 famn
5 nm 0.000000 famn
10 nm 0.000000 famn
20 nm 0.000000 famn
50 nm 0.000000 famn
100 nm 0.000000 famn
1000 nm 0.000001 famn

Cách chuyển đổi nanomét sang famn

1 nm = 0.000000 famn

1 famn = 1781333333 nm

Ví dụ

Convert 15 nm to famn:
15 nm = 15 × 0.000000 famn = 0.000000 famn

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi nanomét sang các đơn vị Chiều dài khác