Chuyển đổi nanomét sang twip

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanomét [nm] sang đơn vị twip [twip]
nanomét [nm]
twip [twip]

nanomét

Định nghĩa:

twip

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi nanomét sang twip

nanomét [nm] twip [twip]
0.01 nm 0.000001 twip
0.10 nm 0.000006 twip
1 nm 0.000057 twip
2 nm 0.000113 twip
3 nm 0.000170 twip
5 nm 0.000283 twip
10 nm 0.000567 twip
20 nm 0.001134 twip
50 nm 0.002835 twip
100 nm 0.005669 twip
1000 nm 0.0567 twip

Cách chuyển đổi nanomét sang twip

1 nm = 0.000057 twip

1 twip = 17639 nm

Ví dụ

Convert 15 nm to twip:
15 nm = 15 × 0.000057 twip = 0.000850 twip

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi nanomét sang các đơn vị Chiều dài khác