Chuyển đổi nanomét sang league

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanomét [nm] sang đơn vị league [lea]
nanomét [nm]
league [lea]

nanomét

Định nghĩa:

league

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi nanomét sang league

nanomét [nm] league [lea]
0.01 nm 0.000000 lea
0.10 nm 0.000000 lea
1 nm 0.000000 lea
2 nm 0.000000 lea
3 nm 0.000000 lea
5 nm 0.000000 lea
10 nm 0.000000 lea
20 nm 0.000000 lea
50 nm 0.000000 lea
100 nm 0.000000 lea
1000 nm 0.000000 lea

Cách chuyển đổi nanomét sang league

1 nm = 0.000000 lea

1 lea = 4828032000000 nm

Ví dụ

Convert 15 nm to lea:
15 nm = 15 × 0.000000 lea = 0.000000 lea

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi nanomét sang các đơn vị Chiều dài khác