Chuyển đổi nanomét sang đơn vị thiên văn
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanomét [nm] sang đơn vị đơn vị thiên văn [AU, UA]
nanomét
Định nghĩa:
đơn vị thiên văn
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi nanomét sang đơn vị thiên văn
| nanomét [nm] | đơn vị thiên văn [AU, UA] |
|---|---|
| 0.01 nm | 0.000000 AU, UA |
| 0.10 nm | 0.000000 AU, UA |
| 1 nm | 0.000000 AU, UA |
| 2 nm | 0.000000 AU, UA |
| 3 nm | 0.000000 AU, UA |
| 5 nm | 0.000000 AU, UA |
| 10 nm | 0.000000 AU, UA |
| 20 nm | 0.000000 AU, UA |
| 50 nm | 0.000000 AU, UA |
| 100 nm | 0.000000 AU, UA |
| 1000 nm | 0.000000 AU, UA |
Cách chuyển đổi nanomét sang đơn vị thiên văn
1 nm = 0.000000 AU, UA
1 AU, UA = 149597870690999992320 nm
Ví dụ
Convert 15 nm to AU, UA:
15 nm = 15 × 0.000000 AU, UA = 0.000000 AU, UA