Chuyển đổi nanomét sang cubit (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanomét [nm] sang đơn vị cubit (Anh) [cubit (UK)]
nanomét
Định nghĩa:
cubit (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi nanomét sang cubit (Anh)
| nanomét [nm] | cubit (Anh) [cubit (UK)] |
|---|---|
| 0.01 nm | 0.000000 cubit (UK) |
| 0.10 nm | 0.000000 cubit (UK) |
| 1 nm | 0.000000 cubit (UK) |
| 2 nm | 0.000000 cubit (UK) |
| 3 nm | 0.000000 cubit (UK) |
| 5 nm | 0.000000 cubit (UK) |
| 10 nm | 0.000000 cubit (UK) |
| 20 nm | 0.000000 cubit (UK) |
| 50 nm | 0.000000 cubit (UK) |
| 100 nm | 0.000000 cubit (UK) |
| 1000 nm | 0.000002 cubit (UK) |
Cách chuyển đổi nanomét sang cubit (Anh)
1 nm = 0.000000 cubit (UK)
1 cubit (UK) = 457200000 nm
Ví dụ
Convert 15 nm to cubit (UK):
15 nm = 15 × 0.000000 cubit (UK) = 0.000000 cubit (UK)