Chuyển đổi nanomét sang fathom (khảo sát Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanomét [nm] sang đơn vị fathom (khảo sát Mỹ) [fath]
nanomét [nm]
fathom (khảo sát Mỹ) [fath]

nanomét

Định nghĩa:

fathom (khảo sát Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi nanomét sang fathom (khảo sát Mỹ)

nanomét [nm] fathom (khảo sát Mỹ) [fath]
0.01 nm 0.000000 fath
0.10 nm 0.000000 fath
1 nm 0.000000 fath
2 nm 0.000000 fath
3 nm 0.000000 fath
5 nm 0.000000 fath
10 nm 0.000000 fath
20 nm 0.000000 fath
50 nm 0.000000 fath
100 nm 0.000000 fath
1000 nm 0.000001 fath

Cách chuyển đổi nanomét sang fathom (khảo sát Mỹ)

1 nm = 0.000000 fath

1 fath = 1828803658 nm

Ví dụ

Convert 15 nm to fath:
15 nm = 15 × 0.000000 fath = 0.000000 fath

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi nanomét sang các đơn vị Chiều dài khác