Chuyển đổi nanomét sang mil
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanomét [nm] sang đơn vị mil [mil, thou]
nanomét
Định nghĩa:
mil
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi nanomét sang mil
| nanomét [nm] | mil [mil, thou] |
|---|---|
| 0.01 nm | 0.000000 mil, thou |
| 0.10 nm | 0.000004 mil, thou |
| 1 nm | 0.000039 mil, thou |
| 2 nm | 0.000079 mil, thou |
| 3 nm | 0.000118 mil, thou |
| 5 nm | 0.000197 mil, thou |
| 10 nm | 0.000394 mil, thou |
| 20 nm | 0.000787 mil, thou |
| 50 nm | 0.001969 mil, thou |
| 100 nm | 0.003937 mil, thou |
| 1000 nm | 0.0394 mil, thou |
Cách chuyển đổi nanomét sang mil
1 nm = 0.000039 mil, thou
1 mil, thou = 25400 nm
Ví dụ
Convert 15 nm to mil, thou:
15 nm = 15 × 0.000039 mil, thou = 0.000591 mil, thou