Chuyển đổi feet sang twip
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet [ft] sang đơn vị twip [twip]
feet
Định nghĩa:
twip
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet sang twip
| feet [ft] | twip [twip] |
|---|---|
| 0.01 ft | 172.80 twip |
| 0.10 ft | 1728 twip |
| 1 ft | 17280 twip |
| 2 ft | 34560 twip |
| 3 ft | 51840 twip |
| 5 ft | 86400 twip |
| 10 ft | 172800 twip |
| 20 ft | 345600 twip |
| 50 ft | 863999 twip |
| 100 ft | 1727999 twip |
| 1000 ft | 17279989 twip |
Cách chuyển đổi feet sang twip
1 ft = 17280 twip
1 twip = 0.000058 ft
Ví dụ
Convert 15 ft to twip:
15 ft = 15 × 17280 twip = 259200 twip