Chuyển đổi feet sang megamét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet [ft] sang đơn vị megamét [Mm]
feet
Định nghĩa:
megamét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet sang megamét
feet [ft] | megamét [Mm] |
---|---|
0.01 ft | 0.000000 Mm |
0.10 ft | 0.000000 Mm |
1 ft | 0.000000 Mm |
2 ft | 0.000001 Mm |
3 ft | 0.000001 Mm |
5 ft | 0.000002 Mm |
10 ft | 0.000003 Mm |
20 ft | 0.000006 Mm |
50 ft | 0.000015 Mm |
100 ft | 0.000030 Mm |
1000 ft | 0.000305 Mm |
Cách chuyển đổi feet sang megamét
1 ft = 0.000000 Mm
1 Mm = 3280840 ft
Ví dụ
Convert 15 ft to Mm:
15 ft = 15 × 0.000000 Mm = 0.000005 Mm