Chuyển đổi feet sang league hàng hải (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet [ft] sang đơn vị league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)]
feet [ft]
league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)]

feet

Định nghĩa:

league hàng hải (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet sang league hàng hải (Anh)

feet [ft] league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)]
0.01 ft 0.000001 nautical league (UK)
0.10 ft 0.000005 nautical league (UK)
1 ft 0.000055 nautical league (UK)
2 ft 0.000110 nautical league (UK)
3 ft 0.000164 nautical league (UK)
5 ft 0.000274 nautical league (UK)
10 ft 0.000548 nautical league (UK)
20 ft 0.001096 nautical league (UK)
50 ft 0.002741 nautical league (UK)
100 ft 0.005482 nautical league (UK)
1000 ft 0.0548 nautical league (UK)

Cách chuyển đổi feet sang league hàng hải (Anh)

1 ft = 0.000055 nautical league (UK)

1 nautical league (UK) = 18240 ft

Ví dụ

Convert 15 ft to nautical league (UK):
15 ft = 15 × 0.000055 nautical league (UK) = 0.000822 nautical league (UK)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi feet sang các đơn vị Chiều dài khác