Chuyển đổi feet sang cubit dài

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet [ft] sang đơn vị cubit dài [long cubit]
feet [ft]
cubit dài [long cubit]

feet

Định nghĩa:

cubit dài

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet sang cubit dài

feet [ft] cubit dài [long cubit]
0.01 ft 0.005714 long cubit
0.10 ft 0.0571 long cubit
1 ft 0.5714 long cubit
2 ft 1.14 long cubit
3 ft 1.71 long cubit
5 ft 2.86 long cubit
10 ft 5.71 long cubit
20 ft 11.43 long cubit
50 ft 28.57 long cubit
100 ft 57.14 long cubit
1000 ft 571.43 long cubit

Cách chuyển đổi feet sang cubit dài

1 ft = 0.571429 long cubit

1 long cubit = 1.75 ft

Ví dụ

Convert 15 ft to long cubit:
15 ft = 15 × 0.571429 long cubit = 8.57 long cubit

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi feet sang các đơn vị Chiều dài khác