Chuyển đổi feet sang cubit (Hy Lạp)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet [ft] sang đơn vị cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)]
feet [ft]
cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)]

feet

Định nghĩa:

cubit (Hy Lạp)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet sang cubit (Hy Lạp)

feet [ft] cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)]
0.01 ft 0.006586 cubit (Greek)
0.10 ft 0.0659 cubit (Greek)
1 ft 0.6586 cubit (Greek)
2 ft 1.32 cubit (Greek)
3 ft 1.98 cubit (Greek)
5 ft 3.29 cubit (Greek)
10 ft 6.59 cubit (Greek)
20 ft 13.17 cubit (Greek)
50 ft 32.93 cubit (Greek)
100 ft 65.86 cubit (Greek)
1000 ft 658.62 cubit (Greek)

Cách chuyển đổi feet sang cubit (Hy Lạp)

1 ft = 0.658617 cubit (Greek)

1 cubit (Greek) = 1.52 ft

Ví dụ

Convert 15 ft to cubit (Greek):
15 ft = 15 × 0.658617 cubit (Greek) = 9.88 cubit (Greek)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi feet sang các đơn vị Chiều dài khác