Chuyển đổi feet sang angstrom
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet [ft] sang đơn vị angstrom [A]
feet
Định nghĩa:
angstrom
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet sang angstrom
feet [ft] | angstrom [A] |
---|---|
0.01 ft | 30480000 A |
0.10 ft | 304800000 A |
1 ft | 3048000000 A |
2 ft | 6096000000 A |
3 ft | 9144000000 A |
5 ft | 15240000000 A |
10 ft | 30480000000 A |
20 ft | 60960000000 A |
50 ft | 152400000000 A |
100 ft | 304800000000 A |
1000 ft | 3048000000000 A |
Cách chuyển đổi feet sang angstrom
1 ft = 3048000000 A
1 A = 0.000000 ft
Ví dụ
Convert 15 ft to A:
15 ft = 15 × 3048000000 A = 45720000000 A