Chuyển đổi feet sang đinh (vải)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet [ft] sang đơn vị đinh (vải) [nail (cloth)]
feet
Định nghĩa:
đinh (vải)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet sang đinh (vải)
feet [ft] | đinh (vải) [nail (cloth)] |
---|---|
0.01 ft | 0.0533 nail (cloth) |
0.10 ft | 0.5333 nail (cloth) |
1 ft | 5.33 nail (cloth) |
2 ft | 10.67 nail (cloth) |
3 ft | 16.00 nail (cloth) |
5 ft | 26.67 nail (cloth) |
10 ft | 53.33 nail (cloth) |
20 ft | 106.67 nail (cloth) |
50 ft | 266.67 nail (cloth) |
100 ft | 533.33 nail (cloth) |
1000 ft | 5333 nail (cloth) |
Cách chuyển đổi feet sang đinh (vải)
1 ft = 5.33 nail (cloth)
1 nail (cloth) = 0.187500 ft
Ví dụ
Convert 15 ft to nail (cloth):
15 ft = 15 × 5.33 nail (cloth) = 80.00 nail (cloth)