Chuyển đổi feet sang kiloparsec
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet [ft] sang đơn vị kiloparsec [kpc]
feet
Định nghĩa:
kiloparsec
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet sang kiloparsec
feet [ft] | kiloparsec [kpc] |
---|---|
0.01 ft | 0.000000 kpc |
0.10 ft | 0.000000 kpc |
1 ft | 0.000000 kpc |
2 ft | 0.000000 kpc |
3 ft | 0.000000 kpc |
5 ft | 0.000000 kpc |
10 ft | 0.000000 kpc |
20 ft | 0.000000 kpc |
50 ft | 0.000000 kpc |
100 ft | 0.000000 kpc |
1000 ft | 0.000000 kpc |
Cách chuyển đổi feet sang kiloparsec
1 ft = 0.000000 kpc
1 kpc = 101236141118110220288 ft
Ví dụ
Convert 15 ft to kpc:
15 ft = 15 × 0.000000 kpc = 0.000000 kpc