Chuyển đổi feet sang năm ánh sáng

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet [ft] sang đơn vị năm ánh sáng [ly]
feet [ft]
năm ánh sáng [ly]

feet

Định nghĩa:

năm ánh sáng

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet sang năm ánh sáng

feet [ft] năm ánh sáng [ly]
0.01 ft 0.000000 ly
0.10 ft 0.000000 ly
1 ft 0.000000 ly
2 ft 0.000000 ly
3 ft 0.000000 ly
5 ft 0.000000 ly
10 ft 0.000000 ly
20 ft 0.000000 ly
50 ft 0.000000 ly
100 ft 0.000000 ly
1000 ft 0.000000 ly

Cách chuyển đổi feet sang năm ánh sáng

1 ft = 0.000000 ly

1 ly = 31039141970406820 ft

Ví dụ

Convert 15 ft to ly:
15 ft = 15 × 0.000000 ly = 0.000000 ly

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi feet sang các đơn vị Chiều dài khác