Chuyển đổi feet sang dặm (khảo sát Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet [ft] sang đơn vị dặm (khảo sát Mỹ) [mi]
feet
Định nghĩa:
dặm (khảo sát Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet sang dặm (khảo sát Mỹ)
feet [ft] | dặm (khảo sát Mỹ) [mi] |
---|---|
0.01 ft | 0.000002 mi |
0.10 ft | 0.000019 mi |
1 ft | 0.000189 mi |
2 ft | 0.000379 mi |
3 ft | 0.000568 mi |
5 ft | 0.000947 mi |
10 ft | 0.001894 mi |
20 ft | 0.003788 mi |
50 ft | 0.009470 mi |
100 ft | 0.0189 mi |
1000 ft | 0.1894 mi |
Cách chuyển đổi feet sang dặm (khảo sát Mỹ)
1 ft = 0.000189 mi
1 mi = 5280 ft
Ví dụ
Convert 15 ft to mi:
15 ft = 15 × 0.000189 mi = 0.002841 mi